Có 2 kết quả:
十拿九稳 shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ • 十拿九穩 shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a cinch
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success
Bình luận 0
shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a cinch
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success
Bình luận 0